Trang chủ004540 • KRX
add
KleanNara
Giá đóng cửa hôm trước
2.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.150,00 ₩ - 2.185,00 ₩
Phạm vi một năm
1.850,00 ₩ - 3.065,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,24 T KRW
Số lượng trung bình
142,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,76 T | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 20,01 T | -0,38% |
Thu nhập ròng | -8,32 T | -171,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,36 | -176,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 T | -60,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,11 T | -77,64% |
Tổng tài sản | 616,12 T | -7,59% |
Tổng nợ | 434,40 T | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,32 T | -171,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 436,50 Tr | 114,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,79 T | 25,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,67 T | -90,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 T | -123,90% |
Dòng tiền tự do | -9,38 T | 2,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1966
Trang web
Nhân viên
613