Trang chủ004540 • KRX
add
KleanNara
Giá đóng cửa hôm trước
1.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.939,00 ₩ - 1.963,00 ₩
Phạm vi một năm
1.850,00 ₩ - 3.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,15 T KRW
Số lượng trung bình
38,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,43 T | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 21,27 T | 4,77% |
Thu nhập ròng | -13,50 T | -45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,68 | -30,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 T | 239,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,15 T | -14,53% |
Tổng tài sản | 615,48 T | -4,36% |
Tổng nợ | 423,67 T | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,50 T | -45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,63 T | -171,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 T | 127,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,28 T | 167,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,78 T | -8.066,11% |
Dòng tiền tự do | -15,55 T | -200,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1966
Trang web
Nhân viên
586