Trang chủ004560 • KRX
add
Hyundai BNG Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.200,00 ₩ - 14.650,00 ₩
Phạm vi một năm
11.100,00 ₩ - 23.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
217,44 T KRW
Số lượng trung bình
58,28 N
Tỷ số P/E
25,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,31 T | -16,31% |
Chi phí hoạt động | 10,64 T | -19,38% |
Thu nhập ròng | 14,48 T | 314,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | 355,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,65 T | 557,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,72 T | 213,92% |
Tổng tài sản | 756,91 T | -13,50% |
Tổng nợ | 247,10 T | -33,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,48 T | 314,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,46 T | 254,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,31 T | 631,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,34 T | -1.183,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,54 T | 85,78% |
Dòng tiền tự do | 14,16 T | 151,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 1966
Trang web
Nhân viên
471