Trang chủ004560 • KRX
add
Hyundai BNG Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.050,00 ₩ - 12.240,00 ₩
Phạm vi một năm
9.890,00 ₩ - 23.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,36 T KRW
Số lượng trung bình
70,66 N
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,10 T | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 13,39 T | -5,36% |
Thu nhập ròng | 4,59 T | 1.254,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 1.566,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,94 T | 452,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,56 T | 14,66% |
Tổng tài sản | 753,62 T | -4,91% |
Tổng nợ | 237,51 T | -20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 T | 1.254,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 T | -102,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,85 T | -179,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,96 T | 128,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,23 T | -126,44% |
Dòng tiền tự do | 9,32 T | -89,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 1966
Trang web
Nhân viên
456