Trang chủ004590 • KOSDAQ
add
Hankook Furniture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.675,00 ₩ - 3.695,00 ₩
Phạm vi một năm
3.350,00 ₩ - 4.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,28 T KRW
Số lượng trung bình
7,81 N
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,70 T | 24,04% |
Chi phí hoạt động | 5,45 T | 13,19% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | 8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | -12,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | 16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,78 T | -22,91% |
Tổng tài sản | 225,86 T | 5,09% |
Tổng nợ | 46,80 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | 8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 T | -584,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 T | -26,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 T | 17,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,61 T | -89,93% |
Dòng tiền tự do | -5,39 T | -123,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
45