Trang chủ004590 • KOSDAQ
add
Hankook Furniture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.255,00 ₩ - 4.360,00 ₩
Phạm vi một năm
3.350,00 ₩ - 4.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,58 T KRW
Số lượng trung bình
38,68 N
Tỷ số P/E
3,74
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,03 T | 29,28% |
Chi phí hoạt động | 6,24 T | 10,96% |
Thu nhập ròng | 6,47 T | 80,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,03 | 39,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 T | 78,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,31 T | 18,21% |
Tổng tài sản | 239,30 T | 7,71% |
Tổng nợ | 49,95 T | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,47 T | 80,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,42 T | 604,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -683,95 Tr | -129,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 T | -51,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,35 T | 0,39% |
Dòng tiền tự do | 3,71 T | 220,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
43