Trang chủ004590 • KOSDAQ
add
Hankook Furniture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.045,00 ₩ - 4.105,00 ₩
Phạm vi một năm
3.350,00 ₩ - 4.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,64 T KRW
Số lượng trung bình
42,20 N
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,95 T | 31,91% |
Chi phí hoạt động | 5,80 T | 4,11% |
Thu nhập ròng | 4,59 T | 137,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,53 | 79,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,02 T | 99,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,51 T | 10,77% |
Tổng tài sản | 230,77 T | 7,41% |
Tổng nợ | 47,27 T | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 T | 137,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 497,27 Tr | 112,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,40 T | 2.496,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -802,59 Tr | 29,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 T | 179,86% |
Dòng tiền tự do | -628,67 Tr | 86,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
45