Trang chủ004690 • KRX
add
Samchully Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
92.200,00 ₩ - 92.500,00 ₩
Phạm vi một năm
83.900,00 ₩ - 97.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
374,28 T KRW
Số lượng trung bình
6,18 N
Tỷ số P/E
3,11
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 NT | -7,31% |
Chi phí hoạt động | 107,33 T | 12,57% |
Thu nhập ròng | -11,84 T | -272,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,25 T | -61,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,70 T | 1,37% |
Tổng tài sản | 4,52 NT | 1,93% |
Tổng nợ | 2,76 NT | -0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,84 T | -272,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,35 T | -299,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,91 T | -63,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,16 T | 27,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,82 T | -199,11% |
Dòng tiền tự do | -132,29 T | -1.256,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
851