Trang chủ004690 • KRX
add
Samchully Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
142.600,00 ₩ - 148.800,00 ₩
Phạm vi một năm
83.900,00 ₩ - 148.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
583,52 T KRW
Số lượng trung bình
34,35 N
Tỷ số P/E
4,49
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 NT | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 102,14 T | 12,65% |
Thu nhập ròng | 81,32 T | 11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,37 T | 8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 NT | -8,93% |
Tổng tài sản | 4,75 NT | 0,29% |
Tổng nợ | 2,91 NT | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,32 T | 11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 446,52 T | 19,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,17 T | -73,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,06 T | -13.228,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,29 T | -119,48% |
Dòng tiền tự do | 407,82 T | 24,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
856