Trang chủ0046 • HKG
add
Computer and Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
364,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
43,69 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
7,64%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,75 Tr | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 29,79 Tr | 7,05% |
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | -27,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | -30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,78 Tr | -25,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,91 Tr | -59,23% |
Tổng tài sản | 672,61 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 170,35 Tr | 14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | -27,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,20 Tr | 22,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,91 Tr | 68,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,18 Tr | 32,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 771,00 N | 102,57% |
Dòng tiền tự do | 7,70 Tr | -18,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
342