Trang chủ004700 • KRX
add
Chokwang Leather Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.800,00 ₩ - 52.500,00 ₩
Phạm vi một năm
47.700,00 ₩ - 70.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
344,69 T KRW
Số lượng trung bình
957,00
Tỷ số P/E
19,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,29 T | -12,22% |
Chi phí hoạt động | 9,70 T | -22,43% |
Thu nhập ròng | 22,02 T | 1,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | 15,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,09 T | -4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,89 T | -24,77% |
Tổng tài sản | 244,71 T | 7,98% |
Tổng nợ | 19,06 T | -11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,02 T | 1,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,50 T | 59,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,44 T | -194,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,37 T | -59,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,23 T | -178,06% |
Dòng tiền tự do | 23,75 T | 106,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
123