Trang chủ004710 • KRX
add
Hansol Technics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.070,00 ₩ - 6.470,00 ₩
Phạm vi một năm
3.415,00 ₩ - 6.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,54 T KRW
Số lượng trung bình
298,74 N
Tỷ số P/E
20,04
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,75 T | 25,98% |
Chi phí hoạt động | 34,05 T | 40,69% |
Thu nhập ròng | 10,40 T | 45,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 15,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,69 T | 11,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,14 T | -27,16% |
Tổng tài sản | 896,32 T | -3,11% |
Tổng nợ | 372,38 T | -15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,40 T | 45,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 553,84 Tr | -97,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,88 T | -610,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,13 T | 91,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,27 T | -47,01% |
Dòng tiền tự do | -13,65 T | -185,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
489