Trang chủ004720 • KRX
add
PharmGen Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.255,00 ₩ - 4.385,00 ₩
Phạm vi một năm
3.640,00 ₩ - 6.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,45 T KRW
Số lượng trung bình
198,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,88 T | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 24,65 T | 6,25% |
Thu nhập ròng | -724,97 Tr | -137,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | -136,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | -23,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,08 T | -61,33% |
Tổng tài sản | 340,19 T | -1,23% |
Tổng nợ | 91,54 T | -16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -724,97 Tr | -137,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 T | -1.621,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,58 Tr | 48,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,12 T | -17.635,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,37 T | -2.279,10% |
Dòng tiền tự do | -4,35 T | -185,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
226