Trang chủ004770 • KRX
add
Sunny Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.657,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.624,00 ₩ - 1.700,00 ₩
Phạm vi một năm
1.321,00 ₩ - 3.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,39 T KRW
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | — |
Chi phí hoạt động | 796,37 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,31 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 41,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,07 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,84 T | — |
Tổng tài sản | 78,73 T | — |
Tổng nợ | 1,95 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 T | — |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 9, 1966
Trang web
Nhân viên
32