Trang chủ004770 • KRX
add
Sunny Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.571,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.570,00 ₩ - 1.595,00 ₩
Phạm vi một năm
1.321,00 ₩ - 2.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,62 T KRW
Số lượng trung bình
110,55 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | -20,56% |
Chi phí hoạt động | 796,37 Tr | -11,50% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -31,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,36 | -13,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,07 Tr | -22,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,84 T | 10,01% |
Tổng tài sản | 78,73 T | 5,81% |
Tổng nợ | 1,95 T | -22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -31,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,54 Tr | -68,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 T | 77,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,44 Tr | 79,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 T | 78,45% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -6.546,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 9, 1966
Trang web
Nhân viên
34