Trang chủ004800 • KRX
add
Hyosung
Giá đóng cửa hôm trước
62.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
63.400,00 ₩ - 66.600,00 ₩
Phạm vi một năm
38.950,00 ₩ - 67.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 NT KRW
Số lượng trung bình
30,89 N
Tỷ số P/E
2,09
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,90 T | 31,68% |
Chi phí hoạt động | 70,21 T | 10,35% |
Thu nhập ròng | 65,04 T | 2.892,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | 2.157,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,63 T | 212,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,47 T | -39,82% |
Tổng tài sản | 4,48 NT | -15,06% |
Tổng nợ | 1,96 NT | -22,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,04 T | 2.892,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,10 T | -128,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,49 T | 41,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,42 T | 9,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,86 T | -155,48% |
Dòng tiền tự do | 35,87 T | 135,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
7.778