Trang chủ004800 • KRX
add
Hyosung
Giá đóng cửa hôm trước
48.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
44.750,00 ₩ - 49.500,00 ₩
Phạm vi một năm
38.950,00 ₩ - 69.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
754,16 T KRW
Số lượng trung bình
14,77 N
Tỷ số P/E
2,33
Tỷ lệ cổ tức
8,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,29 T | 13,34% |
Chi phí hoạt động | 66,15 T | -2,12% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 176,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | 166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,87 T | 33,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,48 T | -58,22% |
Tổng tài sản | 5,30 NT | 3,28% |
Tổng nợ | 3,29 NT | 40,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 176,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,18 T | -32,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,28 T | -386,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,65 T | 76,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,82 T | 87,26% |
Dòng tiền tự do | 1,68 NT | 11.807,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
7.778