Trang chủ004830 • KRX
add
Duksung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.840,00 ₩ - 5.940,00 ₩
Phạm vi một năm
5.450,00 ₩ - 9.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,45 T KRW
Số lượng trung bình
161,21 N
Tỷ số P/E
11,77
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,52 T | 34,93% |
Chi phí hoạt động | 4,15 T | 23,29% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 51,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 11,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | 63,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,89 T | -7,17% |
Tổng tài sản | 143,19 T | 12,11% |
Tổng nợ | 48,37 T | 18,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 51,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 T | -286,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 T | 194,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 T | 208,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | 165,72% |
Dòng tiền tự do | -2,73 T | -13.838,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
132