Trang chủ004830 • KRX
add
Duksung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.220,00 ₩ - 6.490,00 ₩
Phạm vi một năm
5.070,00 ₩ - 14.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,40 T KRW
Số lượng trung bình
542,63 N
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,06 T | 41,02% |
Chi phí hoạt động | 3,74 T | 14,79% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 26,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | -10,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 T | 100,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,04 T | -9,23% |
Tổng tài sản | 134,48 T | 4,74% |
Tổng nợ | 44,14 T | 3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 26,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 1.213,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 T | -351,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 T | 728,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -659,13 Tr | 25,18% |
Dòng tiền tự do | -864,67 Tr | 79,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
139