Trang chủ004870 • KRX
add
Tway Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
639,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
626,00 ₩ - 654,00 ₩
Phạm vi một năm
425,00 ₩ - 999,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,84 T KRW
Số lượng trung bình
19,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,75 T | -18,12% |
Chi phí hoạt động | 41,60 T | 5,49% |
Thu nhập ròng | -76,91 T | 10,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,92 | -9,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,47 T | 17,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,51 T | -12,40% |
Tổng tài sản | 805,28 T | 5,11% |
Tổng nợ | 716,05 T | 13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,91 T | 10,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,32 T | 148,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,27 T | 42,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,88 T | -142,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,56 T | 91,58% |
Dòng tiền tự do | 32,52 T | 131,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1945
Trang web
Nhân viên
40