Trang chủ004890 • KRX
add
Dongil Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.100,00 ₩ - 42.800,00 ₩
Phạm vi một năm
37.350,00 ₩ - 44.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,56 T KRW
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,37 T | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 6,95 T | 45,15% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | 140,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 144,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,17 T | -325,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,38 T | 16,09% |
Tổng tài sản | 482,01 T | 1,23% |
Tổng nợ | 59,24 T | -10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | 140,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,70 T | 141,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,09 T | 665,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,49 Tr | 92,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,10 T | 7.882,27% |
Dòng tiền tự do | 21,09 T | 99,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
252