Trang chủ0048 • HKG
add
China Automotive Interior Dcrtn Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,63 N
Tỷ số P/E
0,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,55 Tr | 46,66% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | 178,91% |
Thu nhập ròng | 21,70 Tr | 39,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,87 | -5,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | -91,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -554,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,01 Tr | 42,30% |
Tổng tài sản | 268,25 Tr | 1,06% |
Tổng nợ | 89,16 Tr | -21,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,70 Tr | 39,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
82