Trang chủ004910 • KRX
add
Chokwang Paint Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.580,00 ₩ - 5.740,00 ₩
Phạm vi một năm
4.965,00 ₩ - 8.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,58 T KRW
Số lượng trung bình
54,04 N
Tỷ số P/E
5,38
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,05 T | -16,29% |
Chi phí hoạt động | 10,98 T | -0,25% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -71,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -65,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 T | -220,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,59 T | 52,86% |
Tổng tài sản | 397,33 T | 3,12% |
Tổng nợ | 200,54 T | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -71,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,04 T | -2.527,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 T | 23,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,94 T | 314,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 T | 48,50% |
Dòng tiền tự do | -13,39 T | -58,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
509