Trang chủ004920 • KRX
add
CItech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.245,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.239,00 ₩ - 1.275,00 ₩
Phạm vi một năm
1.040,00 ₩ - 2.155,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,03 T KRW
Số lượng trung bình
352,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,60 T | -7,52% |
Chi phí hoạt động | 5,97 T | 1,38% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | 53,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,63 | 49,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -543,72 Tr | 72,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -21,87% |
Tổng tài sản | 87,03 T | -1,58% |
Tổng nợ | 35,22 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | 53,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 T | 72,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 697,73 Tr | -56,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -920,18 Tr | -6.218,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | 50,27% |
Dòng tiền tự do | -2,49 T | 40,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
78