Trang chủ004920 • KRX
add
CItech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.685,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.566,00 ₩ - 1.684,00 ₩
Phạm vi một năm
999,00 ₩ - 1.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,46 T KRW
Số lượng trung bình
655,38 N
Tỷ số P/E
1.296,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 T | -16,04% |
Tổng tài sản | 91,80 T | 1,35% |
Tổng nợ | 37,03 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
79