Trang chủ004920 • KRX
add
CItech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.305,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.289,00 ₩ - 1.333,00 ₩
Phạm vi một năm
1.040,00 ₩ - 1.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,93 T KRW
Số lượng trung bình
167,06 N
Tỷ số P/E
632,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,21 T | -6,12% |
Chi phí hoạt động | 5,22 T | -3,94% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | 254,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,43 | 264,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,23 Tr | 136,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | -16,69% |
Tổng tài sản | 93,07 T | 4,10% |
Tổng nợ | 38,70 T | 9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | 254,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 543,29 Tr | 121,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -304,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 T | -17,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 T | 44,41% |
Dòng tiền tự do | 195,29 Tr | 107,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
73