Trang chủ004960 • KRX
add
Hanshin Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.400,00 ₩ - 6.560,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 7.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,09 T KRW
Số lượng trung bình
23,33 N
Tỷ số P/E
1,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,18 T | 12,26% |
Chi phí hoạt động | 24,66 T | 8,38% |
Thu nhập ròng | 3,03 T | -4,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -14,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,64 T | 313,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,62 T | -32,51% |
Tổng tài sản | 2,50 NT | -1,17% |
Tổng nợ | 1,72 NT | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 T | -4,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,88 T | -857,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,97 T | 27,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,14 T | 26,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,59 T | -431,39% |
Dòng tiền tự do | -94,31 T | -5,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
657