Trang chủ004960 • KRX
add
Hanshin Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.240,00 ₩ - 8.700,00 ₩
Phạm vi một năm
5.770,00 ₩ - 9.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,38 T KRW
Số lượng trung bình
59,64 N
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,47 T | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 25,26 T | 47,30% |
Thu nhập ròng | 3,97 T | -24,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -28,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,73 T | 56,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,84 T | -35,95% |
Tổng tài sản | 2,40 NT | -8,74% |
Tổng nợ | 1,62 NT | -13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 T | -24,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,82 T | -346,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,88 T | 12,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,91 T | 92,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,81 T | -149,75% |
Dòng tiền tự do | -112,71 T | -328,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
666