Trang chủ004970 • KRX
add
Silla Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.410,00 ₩
Phạm vi một năm
8.130,00 ₩ - 12.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,56 T KRW
Số lượng trung bình
11,89 N
Tỷ số P/E
3,65
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,75 T | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 26,88 T | 51,88% |
Thu nhập ròng | 8,30 T | 28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | -75,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,07 T | 31,28% |
Tổng tài sản | 788,33 T | 8,02% |
Tổng nợ | 193,00 T | 13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,30 T | 28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,13 T | -25,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,28 T | 21,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,67 T | -1.028,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,75 T | -145,94% |
Dòng tiền tự do | -2,84 T | -193,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124