Trang chủ004970 • KRX
add
Silla Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.140,00 ₩ - 10.250,00 ₩
Phạm vi một năm
8.200,00 ₩ - 11.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,40 T KRW
Số lượng trung bình
22,04 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,71 T | -14,78% |
Chi phí hoạt động | 23,55 T | 34,87% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -95,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -94,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | -93,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,04 T | 2,53% |
Tổng tài sản | 759,51 T | -2,39% |
Tổng nợ | 162,02 T | -15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -95,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,29 T | -86,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 T | -135,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,14 T | -1,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,27 T | -183,53% |
Dòng tiền tự do | 3,08 T | -87,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112