Trang chủ004980 • KRX
add
Sungshin Cement
Giá đóng cửa hôm trước
9.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.310,00 ₩ - 9.510,00 ₩
Phạm vi một năm
6.830,00 ₩ - 15.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
241,19 T KRW
Số lượng trung bình
200,94 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,60 T | -19,15% |
Chi phí hoạt động | 29,13 T | -6,18% |
Thu nhập ròng | -9,27 T | -230,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,06 | -261,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,65 T | -75,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,11 T | 26,66% |
Tổng tài sản | 1,33 NT | -0,92% |
Tổng nợ | 772,11 T | -4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,27 T | -230,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,70 T | -8,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,88 T | -71,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,37 T | -183,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,64 T | -130,56% |
Dòng tiền tự do | 17,06 T | -14,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
624