Trang chủ004980 • KRX
add
Sungshin Cement
Giá đóng cửa hôm trước
8.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.050,00 ₩ - 8.180,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 10.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,07 T KRW
Số lượng trung bình
46,83 N
Tỷ số P/E
2,81
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,51 T | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 36,05 T | 4,49% |
Thu nhập ròng | 23,87 T | -28,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | -31,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,97 T | 2,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 T | 144,57% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 15,85% |
Tổng nợ | 813,50 T | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,87 T | -28,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,16 T | 123,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,01 T | 13,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,18 Tr | 93,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 849,63 Tr | 104,15% |
Dòng tiền tự do | -13,77 T | 69,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
624