Trang chủ004980 • KRX
add
Sungshin Cement
Giá đóng cửa hôm trước
7.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.710,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 10.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,39 T KRW
Số lượng trung bình
38,95 N
Tỷ số P/E
2,79
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,82 T | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 29,49 T | -6,14% |
Thu nhập ròng | 9,39 T | 483,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 479,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,74 T | -18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,24 T | 274,32% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | 17,76% |
Tổng nợ | 786,80 T | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,39 T | 483,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,68 T | -135,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,80 T | 371,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,44 T | 216,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,85 T | 2.946,96% |
Dòng tiền tự do | -23,67 T | -318,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
612