Trang chủ005010 • KRX
add
Husteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.725,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.665,00 ₩ - 4.760,00 ₩
Phạm vi một năm
3.450,00 ₩ - 7.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
263,52 T KRW
Số lượng trung bình
554,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,01 T | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 10,56 T | 19,24% |
Thu nhập ròng | -2,41 T | -111,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | -112,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 T | -86,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 333,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,25 T | -27,98% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | -1,40% |
Tổng nợ | 342,84 T | -5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 T | -111,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,38 T | 191,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,26 T | 22,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,63 T | 201,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,92 T | 136,49% |
Dòng tiền tự do | -2,85 T | 93,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
533