Trang chủ005010 • KRX
add
Husteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.740,00 ₩ - 4.925,00 ₩
Phạm vi một năm
3.450,00 ₩ - 7.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
269,42 T KRW
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,67 T | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 11,62 T | 14,21% |
Thu nhập ròng | -2,62 T | 90,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 | 90,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,08 T | 121,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,33 T | -52,00% |
Tổng tài sản | 1,43 NT | 7,94% |
Tổng nợ | 311,63 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 T | 90,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,92 T | -7,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,11 T | -88,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,76 T | -264,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,33 T | -178,22% |
Dòng tiền tự do | -21,58 T | -151,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
518