Trang chủ005010 • KRX
add
Husteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.030,00 ₩ - 4.100,00 ₩
Phạm vi một năm
3.620,00 ₩ - 6.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
227,84 T KRW
Số lượng trung bình
299,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,67 T | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 9,15 T | 11,50% |
Thu nhập ròng | -3,29 T | -107,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 | -106,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | -94,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,67 T | -41,51% |
Tổng tài sản | 1,42 NT | 5,19% |
Tổng nợ | 314,96 T | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 T | -107,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,63 T | 558,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,26 T | 35,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,30 T | -166,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,91 T | 166,07% |
Dòng tiền tự do | 44,49 T | 176,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
518