Trang chủ005030 • KRX
add
Pusan Cast Iron Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
486,00 ₩
Phạm vi một năm
486,00 ₩ - 486,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,44 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,81 T | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 7,21 T | 64,92% |
Thu nhập ròng | 148,58 Tr | -94,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -94,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,69 Tr | 29,36% |
Tổng tài sản | 230,29 T | -4,50% |
Tổng nợ | 210,46 T | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,58 Tr | -94,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,95 T | 228,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,56 Tr | 75,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 T | -343,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,12 Tr | 109,82% |
Dòng tiền tự do | 3,80 T | 259,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
234