Trang chủ005090 • KRX
add
SGC Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.750,00 ₩ - 26.200,00 ₩
Phạm vi một năm
21.600,00 ₩ - 30.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
373,49 T KRW
Số lượng trung bình
27,95 N
Tỷ số P/E
4,41
Tỷ lệ cổ tức
6,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,44 T | -32,36% |
Chi phí hoạt động | 24,69 T | 5,67% |
Thu nhập ròng | 17,30 T | -48,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -23,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,26 T | -17,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,91 T | 30,89% |
Tổng tài sản | 3,43 NT | 11,14% |
Tổng nợ | 2,51 NT | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,30 T | -48,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,20 T | -91,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,93 T | -74,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,01 T | 43,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,38 T | -46,64% |
Dòng tiền tự do | 9,89 T | -83,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
217