Trang chủ005090 • KRX
add
SGC Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.000,00 ₩ - 23.250,00 ₩
Phạm vi một năm
20.700,00 ₩ - 30.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
332,86 T KRW
Số lượng trung bình
22,91 N
Tỷ số P/E
5,12
Tỷ lệ cổ tức
7,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,00 T | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 46,87 T | 14,76% |
Thu nhập ròng | -8,07 T | -166,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,16 T | 84,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,24 T | 18,41% |
Tổng tài sản | 3,44 NT | 15,80% |
Tổng nợ | 2,55 NT | 21,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,07 T | -166,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,23 T | -853,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,61 T | -133,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,31 T | 172,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,82 T | -66,24% |
Dòng tiền tự do | -135,13 T | -888,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
223