Trang chủ005090 • KRX
add
SGC Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.400,00 ₩ - 26.050,00 ₩
Phạm vi một năm
20.700,00 ₩ - 30.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
368,88 T KRW
Số lượng trung bình
43,94 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
6,64%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,48 T | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 28,68 T | 5,68% |
Thu nhập ròng | -2,78 T | -112,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -111,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,61 T | -39,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,53 T | -4,52% |
Tổng tài sản | 3,46 NT | 4,64% |
Tổng nợ | 2,60 NT | 7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 T | -112,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,17 T | -196,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,06 T | 90,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,11 T | -76,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,67 T | -95,70% |
Dòng tiền tự do | -10,39 T | 87,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
223