Trang chủ0050 • HKG
add
Hong Kong Ferry Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 $
Phạm vi một năm
4,04 $ - 4,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T HKD
Số lượng trung bình
50,44 N
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
6,04%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,37 Tr | 23,05% |
Chi phí hoạt động | 6,46 Tr | 956,29% |
Thu nhập ròng | 44,80 Tr | -0,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,51 | -19,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,24 Tr | 1,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 3,17% |
Tổng tài sản | 7,33 T | 0,41% |
Tổng nợ | 316,66 Tr | -18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,80 Tr | -0,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | -111,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,06 Tr | -82,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,72 Tr | 85,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,78 Tr | 57,10% |
Dòng tiền tự do | 23,99 Tr | -5,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
300