Trang chủ0050 • HKG
add
Hong Kong Ferry Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,36 $ - 4,44 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 4,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T HKD
Số lượng trung bình
130,94 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,08 Tr | 4,34% |
Chi phí hoạt động | 16,63 Tr | 86,87% |
Thu nhập ròng | 37,14 Tr | -25,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,01 | -29,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,14 Tr | -10,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 2,80% |
Tổng tài sản | 7,37 T | 1,15% |
Tổng nợ | 319,76 Tr | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,14 Tr | -25,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,64 Tr | 127,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 216,41 Tr | 558,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,09 Tr | -1,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,95 Tr | 1.872,20% |
Dòng tiền tự do | 19,38 Tr | -8,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
298