Trang chủ005110 • KRX
add
Hanchang Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1.254,00 ₩
Phạm vi một năm
1.031,00 ₩ - 2.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,33 T KRW
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,46 T | -39,07% |
Chi phí hoạt động | 5,63 T | -73,86% |
Thu nhập ròng | -3,78 T | 86,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,95 | 77,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 T | 86,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 T | -70,85% |
Tổng tài sản | 70,08 T | -26,22% |
Tổng nợ | 69,86 T | -25,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 T | 86,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 T | 325,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,21 T | 1.944,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,43 T | -158,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 T | -80,54% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | -86,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
21