Trang chủ005160 • KOSDAQ
add
Dongkuk Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.855,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.825,00 ₩ - 3.950,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 8.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
213,72 T KRW
Số lượng trung bình
118,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,66 T | -12,20% |
Chi phí hoạt động | 35,09 T | -18,78% |
Thu nhập ròng | -17,05 T | -676,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,65 | -756,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,24 T | -85,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,93 T | -10,89% |
Tổng tài sản | 942,82 T | 5,62% |
Tổng nợ | 454,51 T | 23,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,05 T | -676,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,90 T | 222,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,24 T | -150,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,71 T | 117,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,60 T | 133,77% |
Dòng tiền tự do | -7,42 T | 47,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
399