Trang chủ005180 • KRX
add
Binggrae
Giá đóng cửa hôm trước
63.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
62.600,00 ₩ - 63.400,00 ₩
Phạm vi một năm
49.600,00 ₩ - 118.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
617,67 T KRW
Số lượng trung bình
51,16 N
Tỷ số P/E
5,86
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,45 T | 4,82% |
Chi phí hoạt động | 92,04 T | 11,44% |
Thu nhập ròng | 36,33 T | -3,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -7,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,60 T | -1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,83 T | -5,98% |
Tổng tài sản | 974,25 T | 12,60% |
Tổng nợ | 298,22 T | 16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,33 T | -3,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,05 T | -76,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,11 T | 111,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,91 T | -282,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,52 T | -133,28% |
Dòng tiền tự do | -9,94 T | -145,75% |
Giới thiệu
Binggrae Co., Ltd., is a South Korean multinational food and beverage corporation that manufactures ice cream, milk products, and snacks. Binggrae was founded in 1967 by Hong Soon-ji as Daeil Corporation. The B in the Binggrae Logo is modeled after a heart. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 9, 1967
Trang web
Nhân viên
1.591