Trang chủ005180 • KRX
add
Binggrae
Giá đóng cửa hôm trước
71.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.600,00 ₩ - 72.000,00 ₩
Phạm vi một năm
50.500,00 ₩ - 118.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
697,47 T KRW
Số lượng trung bình
42,48 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,80 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 94,82 T | 9,18% |
Thu nhập ròng | 49,42 T | -6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | -12,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,33 T | -0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,61 T | 35,06% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | 9,98% |
Tổng nợ | 298,45 T | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,42 T | -6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,28 T | 66,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,68 T | -178,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,63 T | 1.065,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,80 T | 88,71% |
Dòng tiền tự do | 84,33 T | 32,27% |
Giới thiệu
Binggrae Co., Ltd., is a South Korean multinational food and beverage corporation that manufactures ice cream, milk products, and snacks. Binggrae was founded in 1967 by Hong Soon-ji as Daeil Corporation. The B in the Binggrae Logo is modeled after a heart. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 9, 1967
Trang web
Nhân viên
1.595