Trang chủ005250 • KRX
add
Green Cross Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
14.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.630,00 ₩ - 15.380,00 ₩
Phạm vi một năm
12.940,00 ₩ - 18.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
747,00 T KRW
Số lượng trung bình
50,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,77 T | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 157,48 T | -1,69% |
Thu nhập ròng | -16,65 T | -58,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -52,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,58 T | 16,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,11 T | 6,61% |
Tổng tài sản | 3,78 NT | 4,30% |
Tổng nợ | 1,99 NT | 15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,65 T | -58,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,62 T | 31,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,83 T | -118,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,77 T | 233,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,24 T | 603,32% |
Dòng tiền tự do | -85,60 T | -17,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
154