Trang chủ005250 • KRX
add
Green Cross Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
14.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.860,00 ₩ - 14.070,00 ₩
Phạm vi một năm
12.000,00 ₩ - 18.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
671,88 T KRW
Số lượng trung bình
54,05 N
Tỷ số P/E
26,27
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 565,10 T | 4,34% |
Chi phí hoạt động | 176,75 T | 8,49% |
Thu nhập ròng | 82,52 T | 965,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 929,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,43 Tr | -73,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,10 T | -57,12% |
Tổng tài sản | 3,67 NT | -1,80% |
Tổng nợ | 1,82 NT | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,52 T | 965,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,16 T | -80,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,41 T | 337,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -338,69 T | -837,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,74 T | -346,42% |
Dòng tiền tự do | 147,35 T | 33,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
151