Trang chủ005250 • KRX
add
Green Cross Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
15.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.050,00 ₩ - 15.280,00 ₩
Phạm vi một năm
12.000,00 ₩ - 18.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
732,30 T KRW
Số lượng trung bình
57,62 N
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,55 T | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 168,61 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 33,93 T | 303,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 289,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,76 T | 33,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,73 T | -22,24% |
Tổng tài sản | 4,15 NT | 9,72% |
Tổng nợ | 2,29 NT | 14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,93 T | 303,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,23 T | 35,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,85 T | -1.291,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,74 T | 93,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,51 T | -237,96% |
Dòng tiền tự do | -75,74 T | 11,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
141