Trang chủ005250 • KRX
add
Green Cross Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
16.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.300,00 ₩ - 16.680,00 ₩
Phạm vi một năm
12.000,00 ₩ - 18.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
808,98 T KRW
Số lượng trung bình
96,56 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,58 T | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 142,97 T | -2,91% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | 107,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 106,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,11 T | 474,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,83 T | -16,37% |
Tổng tài sản | 3,99 NT | 6,73% |
Tổng nợ | 2,17 NT | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | 107,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,00 T | -90,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,63 T | -85,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,28 T | 207,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,72 T | 343,74% |
Dòng tiền tự do | -157,97 T | -77,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
151