Trang chủ005290 • KOSDAQ
add
Dongjin Semichem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.850,00 ₩ - 32.050,00 ₩
Phạm vi một năm
20.200,00 ₩ - 49.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 NT KRW
Số lượng trung bình
581,00 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,33 T | 11,72% |
Chi phí hoạt động | 56,07 T | 76,86% |
Thu nhập ròng | 37,99 T | 51,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 35,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,19 T | 15,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,59 T | 54,70% |
Tổng tài sản | 2,02 NT | 25,54% |
Tổng nợ | 996,56 T | 29,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,99 T | 51,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,08 T | 0,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,80 T | 62,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,41 T | 343,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,42 T | 1.068,74% |
Dòng tiền tự do | 31,83 T | 152,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.407