Trang chủ005300 • KRX
add
Lotte Chilsung
Giá đóng cửa hôm trước
122.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
120.200,00 ₩ - 122.900,00 ₩
Phạm vi một năm
107.300,00 ₩ - 156.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT KRW
Số lượng trung bình
13,65 N
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 NT | 28,26% |
Chi phí hoạt động | 292,41 T | 22,29% |
Thu nhập ròng | 43,78 T | -34,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -48,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,60 T | 8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,90 T | -16,63% |
Tổng tài sản | 4,36 NT | 2,49% |
Tổng nợ | 2,77 NT | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,78 T | -34,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,79 T | -5,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,42 T | -417,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,92 T | 117,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 T | -85,73% |
Dòng tiền tự do | -7,15 T | -154,31% |
Giới thiệu
Lotte Chilsung Beverage Co., Ltd. is a drink manufacturer in South Korea affiliated with Lotte Corporation. The company's name, Chilsung, signifies "Big Dipper" or seven stars, and its logo displays seven stars aligned in a row. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.642