Trang chủ005300 • KRX
add
Lotte Chilsung
Giá đóng cửa hôm trước
109.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
108.300,00 ₩ - 110.300,00 ₩
Phạm vi một năm
99.500,00 ₩ - 146.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT KRW
Số lượng trung bình
13,14 N
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 923,32 T | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 284,77 T | -0,86% |
Thu nhập ròng | -21,59 T | -157,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,34 | -157,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,58 T | 7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,33 T | -25,50% |
Tổng tài sản | 4,37 NT | 2,70% |
Tổng nợ | 2,79 NT | 2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,59 T | -157,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,58 T | -37,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,15 T | 7,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,15 T | -36,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,26 T | -78,37% |
Dòng tiền tự do | -65,00 T | -254,06% |
Giới thiệu
Lotte Chilsung Beverage Co., Ltd. is a drink manufacturer in South Korea affiliated with Lotte Corporation. The company's name, Chilsung, signifies "Big Dipper" or seven stars, and its logo displays seven stars aligned in a row. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.642