Trang chủ005305 • KRX
add
Lotte Chilsung
Giá đóng cửa hôm trước
66.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
66.500,00 ₩ - 66.900,00 ₩
Phạm vi một năm
64.500,00 ₩ - 73.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 NT KRW
Số lượng trung bình
879,00
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 NT | 38,07% |
Chi phí hoạt động | 323,33 T | 27,17% |
Thu nhập ròng | 19,33 T | -39,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -56,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,49 T | 17,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,89 T | -11,19% |
Tổng tài sản | 4,33 NT | 16,52% |
Tổng nợ | 2,79 NT | 21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,33 T | -39,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,36 T | 90,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,39 T | -89,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,52 T | 91,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,16 T | 122,25% |
Dòng tiền tự do | 50,06 T | 2.934,01% |
Giới thiệu
Lotte Chilsung Beverage Co., Ltd. is a drink manufacturer in South Korea affiliated with Lotte Corporation. The company's name, Chilsung, signifies "Big Dipper" or seven stars, and its logo displays seven stars aligned in a row. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.265