Trang chủ005320 • KRX
add
OnTide Corp
Giá đóng cửa hôm trước
443,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
437,00 ₩ - 460,00 ₩
Phạm vi một năm
373,00 ₩ - 1.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,14 T KRW
Số lượng trung bình
199,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,41 T | 41,64% |
Chi phí hoạt động | 7,53 T | 11,96% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 143,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 130,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | 689,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,17 T | -57,08% |
Tổng tài sản | 173,31 T | -3,37% |
Tổng nợ | 58,51 T | 13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 143,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,60 T | -279,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 597,15 Tr | 111,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | 79,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,24 T | -34,06% |
Dòng tiền tự do | -9,21 T | -324,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
78