Trang chủ005360 • KRX
add
Monami Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ₩ - 2.130,00 ₩
Phạm vi một năm
1.842,00 ₩ - 2.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,06 T KRW
Số lượng trung bình
21,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,49 T | -13,16% |
Chi phí hoạt động | 11,25 T | -4,09% |
Thu nhập ròng | -2,42 T | -68.499,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,22 | -72.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -49,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,82 T | 3,47% |
Tổng tài sản | 194,82 T | -3,00% |
Tổng nợ | 103,66 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 T | -68.499,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,78 T | -340,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,35 T | 267,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 495,04 Tr | -87,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | 665,93% |
Dòng tiền tự do | 1,83 T | 180,17% |
Giới thiệu
Monami Co., Ltd is a Korean maker of stationery, printer supplies, office supplies, pens and other writing instruments as well as artist materials. Founded in 1960, it continues to hold considerable market share in its home market, South Korea. Recently Monami has made many limited editions.Some of the edition motivated by the Korean poem. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
670