Trang chủ005390 • KRX
add
Shinsung Tongsang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.080,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
587,05 T KRW
Số lượng trung bình
973,18 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,55 T | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 136,26 T | -0,80% |
Thu nhập ròng | -12,32 T | -70,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,15 | -68,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,37 T | -55,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,73 T | -5,54% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 4,46% |
Tổng nợ | 740,31 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,32 T | -70,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,37 T | -129,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,64 T | 126,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,23 T | -78,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,54 T | 48,92% |
Dòng tiền tự do | -100,35 T | -110,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.126