Trang chủ005390 • KRX
add
Shinsung Tongsang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.155,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.155,00 ₩ - 2.460,00 ₩
Phạm vi một năm
1.790,00 ₩ - 2.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
335,56 T KRW
Số lượng trung bình
129,80 N
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,16 T | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 178,17 T | 4,02% |
Thu nhập ròng | 39,27 T | -13,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | -14,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,09 T | -7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,33 T | 28,25% |
Tổng tài sản | 1,28 NT | 9,71% |
Tổng nợ | 753,30 T | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,27 T | -13,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,36 T | -31,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,69 T | 47,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,45 T | 141,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,06 T | 155,76% |
Dòng tiền tự do | 58,36 T | -22,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
919