Trang chủ005420 • KRX
add
Cosmo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.510,00 ₩ - 15.950,00 ₩
Phạm vi một năm
12.700,00 ₩ - 29.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
600,70 T KRW
Số lượng trung bình
180,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,60 T | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 10,38 T | -2,64% |
Thu nhập ròng | -1,96 T | 70,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | 71,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,65 T | 3,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,55 T | 632,18% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 7,58% |
Tổng nợ | 591,28 T | 29,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | 70,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,53 T | 198,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,36 T | 82,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,44 T | -470,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,50 T | 152,50% |
Dòng tiền tự do | 41,11 T | 148,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
261