Trang chủ005420 • KRX
add
Cosmo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.570,00 ₩ - 18.210,00 ₩
Phạm vi một năm
15.320,00 ₩ - 41.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
697,16 T KRW
Số lượng trung bình
143,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,53 T | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 11,58 T | 9,06% |
Thu nhập ròng | -5,43 T | -3,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,32 | -6,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,87 T | 2,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 570,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,81 T | -30,60% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 27,67% |
Tổng nợ | 532,31 T | 1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,43 T | -3,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,82 T | 590,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,80 T | -156,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,17 T | 592,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,29 T | 127,55% |
Dòng tiền tự do | -58,74 T | -137,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
266