Trang chủ005430 • KRX
add
Korea Airport Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.100,00 ₩ - 54.300,00 ₩
Phạm vi một năm
43.500,00 ₩ - 79.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
168,77 T KRW
Số lượng trung bình
7,81 N
Tỷ số P/E
4,18
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,87 T | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 8,54 T | 12,98% |
Thu nhập ròng | 11,45 T | -12,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,53 T | 2,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,17 T | -8,23% |
Tổng tài sản | 499,80 T | 5,57% |
Tổng nợ | 120,22 T | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,45 T | -12,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 T | -39,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,01 T | 272,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,90 T | -74,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,50 T | 277,82% |
Dòng tiền tự do | -6,22 T | -168,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
2.736