Trang chủ005430 • KRX
add
Korea Airport Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.000,00 ₩ - 56.800,00 ₩
Phạm vi một năm
37.650,00 ₩ - 79.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,42 T KRW
Số lượng trung bình
11,89 N
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,01 T | 13,30% |
Chi phí hoạt động | 7,64 T | 5,10% |
Thu nhập ròng | 11,41 T | 7,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | -5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,71 T | 16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,25 T | 2,45% |
Tổng tài sản | 484,76 T | 9,62% |
Tổng nợ | 114,24 T | 19,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,41 T | 7,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,76 T | 495,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,84 T | 195,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 T | -640,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,94 T | 275,41% |
Dòng tiền tự do | -353,99 Tr | 95,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
2.578