Trang chủ005440 • KRX
add
Hyundai GF Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.290,00 ₩ - 5.480,00 ₩
Phạm vi một năm
3.855,00 ₩ - 5.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
843,44 T KRW
Số lượng trung bình
78,80 N
Tỷ số P/E
1,21
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 NT | 827,45% |
Tổng tài sản | 10,08 NT | 99,63% |
Tổng nợ | 3,09 NT | 102,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Nhân viên
27