Trang chủ005610 • KRX
add
SPC Samlip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.100,00 ₩ - 50.500,00 ₩
Phạm vi một năm
49.500,00 ₩ - 66.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
434,90 T KRW
Số lượng trung bình
4,25 N
Tỷ số P/E
4,98
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,43 T | -1,40% |
Chi phí hoạt động | 114,25 T | 4,00% |
Thu nhập ròng | 46,98 T | 194,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 198,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,23 T | 1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,15 T | 284,08% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | -1,01% |
Tổng nợ | 810,98 T | -8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,98 T | 194,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,13 T | 70,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,92 T | 23,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,94 T | 51,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,50 T | 348,30% |
Dòng tiền tự do | 39,60 T | 36,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 10, 1945
Trang web
Nhân viên
2.850