Trang chủ005610 • KRX
add
SPC Samlip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.700,00 ₩ - 47.500,00 ₩
Phạm vi một năm
43.350,00 ₩ - 66.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
398,99 T KRW
Số lượng trung bình
6,00 N
Tỷ số P/E
4,68
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,20 T | -2,02% |
Chi phí hoạt động | 111,55 T | -0,38% |
Thu nhập ròng | 12,13 T | -2,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -0,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,48 T | 2,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,12 T | 14,48% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | -7,01% |
Tổng nợ | 734,16 T | -17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,13 T | -2,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,37 T | 776,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,49 T | -51,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,01 T | -5.506,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,39 T | -2.340,52% |
Dòng tiền tự do | 44,94 T | 460,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 10, 1945
Trang web
Nhân viên
2.850