Trang chủ005610 • KRX
add
SPC Samlip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61.700,00 ₩ - 64.100,00 ₩
Phạm vi một năm
43.350,00 ₩ - 69.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
547,08 T KRW
Số lượng trung bình
63,36 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,66 T | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 116,57 T | 2,68% |
Thu nhập ròng | 18,12 T | 36,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 33,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,51 T | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,52 T | 127,07% |
Tổng tài sản | 1,24 NT | -4,09% |
Tổng nợ | 760,97 T | -13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,12 T | 36,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,47 T | 10,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,81 T | 14,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,83 T | 26,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,83 T | 165,73% |
Dòng tiền tự do | 32,38 T | -1,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 10, 1945
Trang web
Nhân viên
2.852