Trang chủ005670 • KOSDAQ
add
Foodwell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.020,00 ₩ - 5.080,00 ₩
Phạm vi một năm
4.600,00 ₩ - 6.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,30 T KRW
Số lượng trung bình
24,42 N
Tỷ số P/E
6,50
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,43 T | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 8,30 T | 34,79% |
Thu nhập ròng | -480,62 Tr | -117,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | -119,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 T | -22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,74 T | 60,81% |
Tổng tài sản | 236,51 T | 7,26% |
Tổng nợ | 116,72 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -480,62 Tr | -117,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,55 T | 30,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,15 T | -462,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,21 T | 239,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 723,83 Tr | -58,70% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | -78,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
176