Trang chủ005670 • KOSDAQ
add
Foodwell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.100,00 ₩
Phạm vi một năm
4.510,00 ₩ - 6.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,00 T KRW
Số lượng trung bình
10,34 N
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,01 T | 46,24% |
Chi phí hoạt động | 6,40 T | 20,37% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 46,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 0,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,62 T | 38,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,36 T | -5,18% |
Tổng tài sản | 228,90 T | 7,39% |
Tổng nợ | 114,84 T | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 46,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 24,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -594,07 Tr | 80,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 T | -306,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | -50,25% |
Dòng tiền tự do | -2,21 T | 64,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
173