Trang chủ005680 • KRX
add
Samyoung Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.520,00 ₩ - 11.730,00 ₩
Phạm vi một năm
8.200,00 ₩ - 11.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,00 T KRW
Số lượng trung bình
37,62 N
Tỷ số P/E
18,69
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,38 T | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 4,63 T | 0,03% |
Thu nhập ròng | 4,59 T | 31,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | 34,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 T | 89,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,37 T | 5,27% |
Tổng tài sản | 564,41 T | 1,02% |
Tổng nợ | 34,80 T | 29,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 T | 31,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,10 T | -3,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,40 T | -71,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -698,99 Tr | -335,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 T | -58,88% |
Dòng tiền tự do | 3,38 T | -72,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
323