Trang chủ005680 • KRX
add
Samyoung Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.520,00 ₩ - 10.690,00 ₩
Phạm vi một năm
8.200,00 ₩ - 11.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
213,40 T KRW
Số lượng trung bình
16,64 N
Tỷ số P/E
19,09
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,17 T | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 4,92 T | 5,07% |
Thu nhập ròng | -1,06 T | -21,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 | -13,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 336,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,88 T | 9,09% |
Tổng tài sản | 557,30 T | 2,44% |
Tổng nợ | 25,90 T | 79,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 T | -21,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,42 T | 20,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,82 T | 118,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,20 T | -662,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 T | 121,17% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | -61,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
336