Trang chủ005720 • KRX
add
Nexen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.420,00 ₩ - 6.560,00 ₩
Phạm vi một năm
4.205,00 ₩ - 6.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
360,63 T KRW
Số lượng trung bình
67,98 N
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 867,37 T | 13,58% |
Chi phí hoạt động | 171,85 T | 17,08% |
Thu nhập ròng | 23,32 T | -9,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -20,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,81 T | -1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,10 T | 8,16% |
Tổng tài sản | 5,63 NT | 8,72% |
Tổng nợ | 3,15 NT | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,32 T | -9,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,94 T | -939,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,09 T | 35,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,05 T | 1.415,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 T | 104,18% |
Dòng tiền tự do | -207,38 T | -342,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
689