Trang chủ005720 • KRX
add
Nexen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.560,00 ₩ - 4.630,00 ₩
Phạm vi một năm
3.740,00 ₩ - 4.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
257,22 T KRW
Số lượng trung bình
26,72 N
Tỷ số P/E
2,78
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 852,20 T | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 173,68 T | 16,11% |
Thu nhập ròng | 28,38 T | 44,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 32,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,85 T | 34,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,46 T | 19,40% |
Tổng tài sản | 5,32 NT | 6,51% |
Tổng nợ | 2,96 NT | 5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,38 T | 44,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,83 T | 244,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 661,34 Tr | 100,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,20 T | -143,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,79 T | -82,89% |
Dòng tiền tự do | -77,75 T | 12,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
752