Trang chủ005725 • KRX
add
Nexen Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
3.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.340,00 ₩ - 3.355,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 3.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
261,96 T KRW
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
2,05
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,42 T | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 178,52 T | 8,07% |
Thu nhập ròng | 27,42 T | 539,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 521,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,00 T | -28,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,61 T | -2,73% |
Tổng tài sản | 5,42 NT | 7,14% |
Tổng nợ | 3,00 NT | 5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,42 T | 539,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,79 T | 18,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,08 T | 62,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,60 T | -100,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,18 T | 65,89% |
Dòng tiền tự do | 115,85 T | -7,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
752