Trang chủ005745 • KRX
add
CrownHaitai Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.700,00 ₩ - 8.100,00 ₩
Phạm vi một năm
7.620,00 ₩ - 12.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,87 T KRW
Số lượng trung bình
537,00
Tỷ số P/E
5,09
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,60 T | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 67,34 T | 0,50% |
Thu nhập ròng | 6,84 T | 25,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 23,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,28 T | 5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,87 T | -40,36% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | 1,51% |
Tổng nợ | 594,77 T | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,84 T | 25,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,26 T | -9,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,81 T | 68,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,60 T | -112,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,13 T | -91,09% |
Dòng tiền tự do | 3,09 T | 126,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
66