Trang chủ005750 • KRX
add
Daelim Bath Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.505,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.440,00 ₩ - 4.680,00 ₩
Phạm vi một năm
3.195,00 ₩ - 5.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,69 T KRW
Số lượng trung bình
144,39 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,20 T | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 15,39 T | 10,33% |
Thu nhập ròng | 2,56 T | 69,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 43,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,35 T | 31,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,93 T | -12,21% |
Tổng tài sản | 339,84 T | -3,23% |
Tổng nợ | 178,85 T | -6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 T | 69,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 T | -45,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,11 T | 285,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,75 T | -375,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | -915,67% |
Dòng tiền tự do | 2,83 T | -32,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
708