Trang chủ005800 • KRX
add
Shinyoung Wacoal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.980,00 ₩ - 13.250,00 ₩
Phạm vi một năm
8.440,00 ₩ - 14.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,62 T KRW
Số lượng trung bình
10,03 N
Tỷ số P/E
29,72
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,20 T | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 24,76 T | -6,27% |
Thu nhập ròng | 1,99 T | 4,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 9,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 T | 20,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,16 T | 0,62% |
Tổng tài sản | 408,30 T | 0,30% |
Tổng nợ | 38,60 T | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 T | 4,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,91 T | -107,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 T | -147,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -611,61 Tr | -1,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,74 T | -324,09% |
Dòng tiền tự do | -8,19 T | -182,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
375