Trang chủ005810 • KRX
add
Poongsan Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
25.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.150,00 ₩ - 25.550,00 ₩
Phạm vi một năm
22.699,98 ₩ - 34.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
367,64 T KRW
Số lượng trung bình
31,22 N
Tỷ số P/E
3,58
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,49 T | 13,73% |
Chi phí hoạt động | 7,67 T | 7,11% |
Thu nhập ròng | 21,63 T | 120,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,76 | 93,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,41 T | 98,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,31 T | -0,74% |
Tổng tài sản | 1,29 NT | 8,34% |
Tổng nợ | 189,52 T | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,63 T | 120,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 T | -33,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 T | 54,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 T | -7,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 T | 45,80% |
Dòng tiền tự do | 7,10 T | 32,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1968
Trang web
Nhân viên
222