Trang chủ005810 • KRX
add
Poongsan Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.600,00 ₩ - 28.650,00 ₩
Phạm vi một năm
23.950,00 ₩ - 34.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
409,45 T KRW
Số lượng trung bình
30,78 N
Tỷ số P/E
3,99
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,55 T | 14,30% |
Chi phí hoạt động | 9,69 T | 19,84% |
Thu nhập ròng | 17,82 T | -41,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | -48,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,97 T | 20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,10 T | -1,52% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 10,46% |
Tổng nợ | 203,67 T | 19,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,82 T | -41,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,27 T | -38,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 T | 80,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,74 Tr | -97,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,79 T | -0,94% |
Dòng tiền tự do | 10,02 T | -9,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1968
Trang web
Nhân viên
217