Trang chủ005820 • KRX
add
Wonlim Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.080,00 ₩ - 15.200,00 ₩
Phạm vi một năm
12.260,00 ₩ - 19.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,65 T KRW
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,95 T | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 3,39 T | -5,89% |
Thu nhập ròng | 826,43 Tr | -62,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | -63,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | 84,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,70 T | 31,87% |
Tổng tài sản | 188,00 T | 5,26% |
Tổng nợ | 32,95 T | 31,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 826,43 Tr | -62,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,62 T | 1.424,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,69 T | 509,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,79 Tr | 4,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,24 T | 907,63% |
Dòng tiền tự do | 14,85 T | 2.425,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
91