Trang chủ005820 • KRX
add
Wonlim Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.220,00 ₩ - 14.420,00 ₩
Phạm vi một năm
14.050,00 ₩ - 20.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,72 T KRW
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
5,00
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,78 T | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 4,87% |
Thu nhập ròng | -123,21 Tr | -108,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -108,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,13 Tr | 152,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,57 T | 45,50% |
Tổng tài sản | 182,51 T | 6,72% |
Tổng nợ | 28,65 T | 19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,21 Tr | -108,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,07 T | 374,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 436,79 Tr | 211,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,14 Tr | 90,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 T | 6.210,97% |
Dòng tiền tự do | 7,97 T | 158,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
93