Trang chủ005830 • KRX
add
DB Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
110.700,00 ₩ - 115.300,00 ₩
Phạm vi một năm
75.400,00 ₩ - 124.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 NT KRW
Số lượng trung bình
149,29 N
Tỷ số P/E
3,50
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 NT | 6,80% |
Chi phí hoạt động | 1,04 NT | 57,94% |
Thu nhập ròng | 611,23 T | 30,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,48 | 22,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,00 N | 14,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 488,94 T | -33,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,59 NT | 11,85% |
Tổng tài sản | 61,88 NT | 11,85% |
Tổng nợ | 52,07 NT | 14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,23 T | 30,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 NT | 73,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -936,50 T | -86,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,54 T | -41,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,04 T | 229,16% |
Dòng tiền tự do | 175,88 T | 106,14% |
Giới thiệu
DB Insurance Co, Ltd. is a non-life insurance company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
4.442