Trang chủ005850 • KRX
add
SL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.400,00 ₩ - 31.500,00 ₩
Phạm vi một năm
29.050,00 ₩ - 47.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 NT KRW
Số lượng trung bình
71,93 N
Tỷ số P/E
3,87
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 NT | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 75,68 T | 17,64% |
Thu nhập ròng | 56,19 T | -7,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | -8,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,89 T | -10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,82 T | 32,01% |
Tổng tài sản | 3,50 NT | 9,67% |
Tổng nợ | 1,21 NT | 0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,19 T | -7,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,94 T | 46,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,14 T | 79,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,22 T | -37,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,60 T | 403,81% |
Dòng tiền tự do | 115,69 T | 66,46% |
Giới thiệu
SL Corporation is a multinational automotive components manufacturing company headquartered in Gyeongsan, South Korea. It has manufacturing plants in Asia-Pacific, India, Europe, and the United States.
Annual turn-over is around 1.8billion USD
as group basis. Wikipedia
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.989