Trang chủ005880 • KRX
add
Korea Line Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.691,00 ₩ - 1.727,00 ₩
Phạm vi một năm
1.364,00 ₩ - 2.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
549,64 T KRW
Số lượng trung bình
11,54 Tr
Tỷ số P/E
3,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,52 T | -35,85% |
Chi phí hoạt động | 25,45 T | 38,44% |
Thu nhập ròng | 67,38 T | -16,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,39 | 30,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,37 T | -38,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,66 T | 71,80% |
Tổng tài sản | 4,45 NT | -7,56% |
Tổng nợ | 2,11 NT | -24,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,38 T | -16,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,49 T | -18,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,27 T | 118,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,50 T | -54,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,12 T | -4.740,49% |
Dòng tiền tự do | -25,95 T | -182,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
195