Trang chủ005880 • KRX
add
Korea Line Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.551,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.518,00 ₩ - 1.554,00 ₩
Phạm vi một năm
1.364,00 ₩ - 2.985,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
488,24 T KRW
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
2,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,64 T | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 27,69 T | 53,71% |
Thu nhập ròng | -16,30 T | 44,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 | 50,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,26 T | 8,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,55 T | 81,00% |
Tổng tài sản | 4,58 NT | -3,12% |
Tổng nợ | 2,29 NT | -20,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,30 T | 44,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,49 T | 47,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 336,60 T | 5.684,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,45 T | -223,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,12 T | 4.525,53% |
Dòng tiền tự do | 160,50 T | 233,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
195