Trang chủ005950 • KRX
add
Isu Chemical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.830,00 ₩ - 8.190,00 ₩
Phạm vi một năm
7.130,00 ₩ - 16.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,37 T KRW
Số lượng trung bình
103,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,95 T | -14,03% |
Chi phí hoạt động | 27,61 T | -0,46% |
Thu nhập ròng | -13,35 T | -205,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | -222,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 T | 1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,03 T | -31,90% |
Tổng tài sản | 946,90 T | -11,59% |
Tổng nợ | 692,11 T | -10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,35 T | -205,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,10 T | 150,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,63 T | 9,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,79 T | -729,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,09 T | -127,73% |
Dòng tiền tự do | -14,20 T | 94,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
307