Trang chủ005950 • KRX
add
Isu Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.390,00 ₩ - 6.520,00 ₩
Phạm vi một năm
4.950,00 ₩ - 11.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
168,55 T KRW
Số lượng trung bình
101,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,63 T | -20,92% |
Chi phí hoạt động | 24,82 T | -7,44% |
Thu nhập ròng | -7,53 T | -173,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -192,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 T | 136,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,31 T | -58,63% |
Tổng tài sản | 882,39 T | -13,33% |
Tổng nợ | 669,65 T | -11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,53 T | -173,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,96 T | -684,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,32 T | -109,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,76 T | 95,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,17 T | 55,64% |
Dòng tiền tự do | -3,64 T | -140,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
306